Đây là hộp đựng mật ong, có khay bên trong, tay áo bên ngoài và trang trí. Kích thước hộp phụ thuộc vào kích thước chai mật ong của bạn. Màu đen hoặc đỏ của hộp chính là màu in, được tùy chỉnh.
Tên sản phẩm | Bao bì mật ong | Xử lý bề mặt | Không cần. |
Kiểu hộp | Hộp sản phẩm có tay áo | In logo | Logo tùy chỉnh |
Cấu trúc vật liệu | Giấy gợn sóng & giấy kraft 3 lớp | Nguồn gốc | Thành phố Ninh Ba, Trung Quốc |
Cân nặng | 32ECT, nhẹ | Loại mẫu | In mẫu, hoặc không in. |
Hình dạng | Hình chữ nhật | Thời gian dẫn mẫu | 2-5 ngày làm việc |
Màu sắc | Màu CMYK, Màu Pantone | Thời gian sản xuất | 12-15 ngày tự nhiên |
Chế độ in | In offset | Gói vận chuyển | Thùng tiêu chuẩn xuất khẩu |
Kiểu | Hộp in một mặt | MOQ | 2.000 CÁI |
Những chi tiết này dùng để thể hiện chất lượng như chất liệu, in ấn và xử lý bề mặt.
Giấy bìa sóng có thể được chia thành 3 lớp, 5 lớp và 7 lớp theo cấu trúc kết hợp.
Hộp sóng “A Flute” dày hơn có cường độ chịu nén tốt hơn “Sáo B” và “Sáo C”.
Hộp sóng “B Flute” thích hợp để đóng gói hàng hóa nặng và cứng, chủ yếu được sử dụng để đóng gói đồ hộp và đóng chai. Màn trình diễn "C Flute" gần giống với "A Flute". "Sáo E" có khả năng chịu nén cao nhất nhưng khả năng hấp thụ sốc hơi kém.
Những loại hộp này được sử dụng để tham khảo, nó cũng có thể được tùy chỉnh.
Vui lòng liên hệ với dịch vụ khách hàng để biết thêm thông tin.
Câu trả lời của bạn cho những câu hỏi sau đây sẽ giúp chúng tôi đề xuất gói phù hợp nhất.
Giấy bìa là một vật liệu làm từ giấy dày. Mặc dù không có sự phân biệt cứng nhắc giữa giấy và bìa, nhưng bìa thường dày hơn (thường trên 0,30 mm, 0,012 inch hoặc 12 điểm) so với giấy và có một số thuộc tính ưu việt nhất định như khả năng gập lại và độ cứng. Theo tiêu chuẩn ISO, bìa là loại giấy có định lượng trên 250 g/m2, nhưng vẫn có ngoại lệ. Giấy bìa có thể là một lớp hoặc nhiều lớp.
Giấy bìa có thể dễ dàng cắt và tạo hình, nhẹ và bền nên được sử dụng trong đóng gói. Một mục đích sử dụng cuối cùng khác là in đồ họa chất lượng cao, chẳng hạn như bìa sách và tạp chí hoặc bưu thiếp.
Đôi khi nó được gọi là bìa cứng, là một thuật ngữ chung, thường dùng để chỉ bất kỳ loại bìa cứng làm từ bột giấy nào, tuy nhiên cách sử dụng này không được chấp nhận trong ngành giấy, in ấn và đóng gói vì nó không mô tả đầy đủ từng loại sản phẩm.
Thuật ngữ và phân loại bìa giấy không phải lúc nào cũng thống nhất. Sự khác biệt xảy ra tùy thuộc vào ngành cụ thể, địa phương và lựa chọn cá nhân. Nói chung, những điều sau đây thường được sử dụng:
Boxboard hoặc cartonboard: bìa dùng để gấp thùng carton và hộp đựng cứng.
Ván hộp gấp (FBB): loại chịu uốn có khả năng ghi điểm và uốn cong mà không bị gãy.
Ván giấy kraft: loại ván sợi nguyên sinh chắc chắn thường được sử dụng để đựng đồ uống. Thường được phủ đất sét để in.
Sulphate tẩy trắng rắn (SBS): bảng trắng sạch dùng cho thực phẩm, v.v. Sulphate dùng để chỉ quy trình kraft.
Ván đặc không tẩy trắng (SUB): ván làm từ bột giấy hóa học chưa tẩy trắng.
Giấy bìa: là loại giấy được sản xuất để sản xuất ván sợi sóng.
Vật liệu dạng sóng: phần có rãnh bên trong của tấm ván sợi sóng.
Tấm lót: tấm cứng chắc chắn để sử dụng cho một hoặc cả hai mặt của hộp sóng. Nó là lớp phủ phẳng trên môi trường gấp nếp.
Khác
Binder's board: một loại bìa dùng trong đóng sách để làm bìa cứng.
Ứng dụng đóng gói
Những loại hộp này được sử dụng để tham khảo, nó cũng có thể được tùy chỉnh.
Quy trình xử lý bề mặt của sản phẩm in thường đề cập đến quá trình xử lý sau của sản phẩm in, nhằm làm cho sản phẩm in bền hơn, thuận tiện cho việc vận chuyển và bảo quản, đồng thời trông cao cấp, khí chất và cao cấp hơn. Xử lý bề mặt in bao gồm: cán màng, UV điểm, dập vàng, dập bạc, lồi lõm, dập nổi, chạm khắc rỗng, công nghệ laser, v.v.
Xử lý bề mặt thông thường như sau
Loại giấy
Giấy trắng
Cả hai mặt của giấy trắng đều có màu trắng. Bề mặt mịn và phẳng, kết cấu cứng, mỏng và sắc nét, có thể được sử dụng để in hai mặt. Nó có khả năng hấp thụ mực và chống gấp tương đối đồng đều.